Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
стенографический
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
стенограф
и
ческий
(
Thuộc về
)
Tốc ký
.
стенографический
отчёт
— biên bản tốc ký
Tham khảo
sửa
"
стенографический
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)