спуд
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaспуд gđ
- :
- держать что-л. под спудом — bỏ xó, xếp xó cái gì
- лежать под спудом — nằm xếp xó
- извлечь, вынуть что-л. из-под спуда — đem cái gì ra dùng, đem ứng dụng cái gì
- положить что-л. под спуд — bỏ xó cái gì
Tham khảo
sửa- "спуд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)