Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
спад
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
спад
gđ
(
Sự
)
Suy sút
,
sút kém
,
suy sụp
,
suy thoái
,
thoái trào
.
спад
произво|дства
— sự suy sút (suy thoái, sút kém) của nền sản xuất
Tham khảo
sửa
"
спад
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)