Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

спад

  1. (Sự) Suy sút, sút kém, suy sụp, suy thoái, thoái trào.
    спад произво|дства — sự suy sút (suy thoái, sút kém) của nền sản xuất

Tham khảo

sửa