Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠰᠣᠶ᠋ᠤᠯ (soyul, văn minh, văn minh hóa).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

соёл (sojol)

  1. văn hóa.
    Буряад Республикын Соёлой министерствоBurjaad Rjespublikyn Sojoloj ministjerstvoBộ Văn hóa Cộng hòa Buryatia

Từ dẫn xuất

sửa