Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
снасть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
снасть
gc
собир
— đồ lề, dụng cụ, công cụ
рыбол
о
вная
снасть
— đồ lề đánh cá, dụng cụ câu cá
мор.
— dây, thừng, chão;
мн.:
—
снасти
— dây dợ, thừng chão, dây thừng
Tham khảo
sửa
"
снасть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)