слыть
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửa{{|root=сл|vowel=ы}} слыть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прослыть) ‚(Т, за В)
- có tiếng là, nổi tiếng là.
- он слывёт хорошим работником — ông ta nổi tiếng là người lao động giỏi, anh ấy có tiếng là một nhân viên đắc lực
Tham khảo
sửa- "слыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)