Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
скот
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
скот
gđ
собир.
— gia súc, súc vật
племенн
о
й
скот
— súc vật làm giống
разг., бран.
— (о
подлом человеке)
— đồ thú vật, đồ thô tục, đồ đểu cáng
Tham khảo
sửa
"
скот
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)