Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

сиир (siir)

  1. gân.

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сиир

  1. gân.

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сиир

  1. gân.

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сиир

  1. gân.