Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
свёкла
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
свёкла
gc
(растение)
cây
củ cải
đỏ,
củ cải
(Beta vulgaris).
кормов
а
я
— [cây] củ cải cho gia súc ăn
с
а
харная
свёкла
— [cây] củ cải đường
собир.
— (съедобные
корни)
— củ cải đỏ
Tham khảo
sửa
"
свёкла
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)