сберкнижка
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
сберкнижка gc
- (сберегательная книжка) [cuốn] sổ tiết kiệm.
- положить деньги на сберкнижку — gửi tiền [vào quỹ] tiết kiệm
Tham khảo sửa
- "сберкнижка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
сберкнижка gc