Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

сағал (saɣal)

  1. (Kumandy-Kizhi) râu quai nón.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “сағал”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сағал

  1. râu quai nón.


Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

сағал (sağal)

  1. râu quai nón.

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сағал

  1. râu quai nón.