сағал
Tiếng Bắc Altai
sửaDanh từ
sửaсағал (saɣal)
- (Kumandy-Kizhi) râu quai nón.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov, editor (1972), “сағал”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Chulym
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: saɣal
Danh từ
sửaсағал
Tiếng Khakas
sửaDanh từ
sửaсағал (sağal)
Tiếng Tatar Siberia
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: saɣal
Danh từ
sửaсағал