самочувствие
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсамочувствие gt
- (Tình trạng) Sức khỏe.
- как вале самочувстви? — anh có [được] khỏe không?, chị có mạnh khỏe không?, sức khỏe [của] bác thế nào?
Tham khảo
sửa- "самочувствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)