Tiếng Nga sửa

 
самолёт

Danh từ sửa

самолёт

  1. (Chiếc) Máy bay, phi cơ.
    самолёт-истребитель — [chiếc] máy bay khu trục, máy bay tiêm kích, phi cơ khu trục, khu trục cơ

Tham khảo sửa