Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
самолюбие
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
самол
ю
бие
gt
(
Lòng, tính, sự
)
Tự ái
.
зад
е
ть чьё-л.
самолюбие
— chạm lòng tự ái của ai
л
о
жное
самолюбие
— sĩ diện, hư danh
Tham khảo
sửa
"
самолюбие
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)