Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сакъал

  1. râu quai nón.

Tiếng Karaim

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сакъал

  1. râu quai nón.

Tiếng Krymchak

sửa

Danh từ

sửa

сакъал (saqal)

  1. râu quai nón.

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

сакъал (saqal)

  1. râu quai nón.

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.