Tiếng Karachay-Balkar sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сакъал

  1. râu quai nón.

Tiếng Karaim sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сакъал

  1. râu quai nón.

Tiếng Krymchak sửa

Danh từ sửa

сакъал (saqal)

  1. râu quai nón.

Tiếng Kumyk sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сакъал

  1. râu quai nón.