Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

сакал (sakal)

  1. râu quai nón.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

сакал (sakal)

  1. râu quai nón.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “сакал”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej