Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
русский язык
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
Tiếng Nga
sửa
Cách phát âm
sửa
sự phiên
: rússkij jazýk
Danh từ
sửa
ру́сский язы́к
gđ
–
tiếng Nga
:
ngôn ngữ
chính của nước Nga
Đồng nghĩa
sửa
по-русский
Từ liên hệ
sửa
русский
,
язык