румянить
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaрумянить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зарумянить) , нарумянить‚(В)
- сов. — зарумянить — (покрывать румяцем) — làm ửng hồng, làm ửng đỏ
- сов. — нарумянить — (красить щёки) — đánh má hồng, đánh phấn hồng, đánh son
- сов. — зарумянить — (окрашивать в алый цвет) — làm đỏ rực, làm đỏ thắm, làm ửng hồng
Tham khảo
sửa- "румянить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)