рой
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-6c рой gđ
- Đàn.
- пчелиный рой — đàn ong
- рой бабочек — đàn bướm
- перен. — đám, đàn, lũ, bầy, bọn
Tham khảo
sửa- "рой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-m-6c рой gđ