Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
рифмоплёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
рифмоплёт
gđ
(
thông tục
)
пренебр.
— thợ thơ, thi sĩ quèn, người làm thơ xoàng, kẻ chắp vận
Tham khảo
sửa
"
рифмоплёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)