распростёртый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaраспростёртый
- (раскрытый) mở rộng.
- с распростёртыйыми объятиями — với đôi tay dang rộng (mở rộng), đón tiếp niềm nở
- (лежащий) sóng soài, sóng sượt.
Tham khảo
sửa- "распростёртый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)