распространнёный

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

распространнёный

  1. Phổ biến, phổ cập, thường có, thường gặp.
    распространнёное мнение — ý kiển phổ biến
    распространнёное предложение грам. — mệnh đề (câu) mở rộng

Tham khảo

sửa