раскраивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaраскраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскроить) ‚(В)
- Cắt.
- раскраивать материю на костюм — cắt vải may [bộ] quần áo
Tham khảo
sửa- "раскраивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)