Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
рань
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
рань
gc
(
thông tục
)
Sáng sớm
.
в так
у
ю
рань
— còn sáng tinh mơ (sáng tinh sương) thế
Tham khảo
sửa
"
рань
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)