Tiếng Kazakh

sửa
Các dạng chữ viết thay thế
Ả Rập پروكۋرورلىق
Kirin прокурорлық
Latinh prokurorlyq
Yañalif prokurorlьq

Từ nguyên

sửa

прокурор (prokuror) +‎ -лық (-lyq).

Tính từ

sửa

прокурорлық (prokurorlyq)

  1. (luật pháp) mang tính truy tố.