Tiếng Nga sửa

Giới từ sửa

про (,разг. (В))

  1. (относительно, о) về.
    говорить про друзей — nói về bạn bè
  2. (для) cho, để cho.
    про запас — để dự trữ
  3. .
    про себя а) — (еле слышно) — nhẩm, thầm, lẩm nhẩm; б) — (не вслух, мысленно) — thầm
    бормотать про себя — lẩm bẩm, làu bàu, lầm bầm trong miệng
    читать про себя — đọc thầm
    считать про себя — tính nhẩm
    думать про себя — nghĩ thầm, nghĩ bụng, bụng bảo dạ

Tham khảo sửa