про
Tiếng Nga
sửaGiới từ
sửaпро (,разг. (В))
- (относительно, о) về.
- говорить про друзей — nói về bạn bè
- (для) cho, để cho.
- про запас — để dự trữ
- .
- про себя — а) — (еле слышно) — nhẩm, thầm, lẩm nhẩm; б) — (не вслух, мысленно) — thầm
- бормотать про себя — lẩm bẩm, làu bàu, lầm bầm trong miệng
- читать про себя — đọc thầm
- считать про себя — tính nhẩm
- думать про себя — nghĩ thầm, nghĩ bụng, bụng bảo dạ
Tham khảo
sửa- "про", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)