Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
приходо-расходый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
прих
о
до-расх
о
дый
(
бухг.
)
Thu chi
.
прих
о
до-расх
о
дая
кн
и
га
— sổ thu chi
Tham khảo
sửa
"
приходо-расходый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)