Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
припеваючи
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
припев
а
ючи
:
жить
припев
а
ючи
—
разг.
— sống no đủ, sống sung túc, sống sướng
Tham khảo
sửa
"
припеваючи
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)