Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
примётывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
примётывать
Thể chưa hoàn thành
(
(В)
)
(пришивать)
khâu chần
,
khâu lược
,
chần
,
lược
.
Tham khảo
sửa
"
примётывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)