Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

прикладной

  1. Ứng dụng, thực dụng, thực hành.
    прикладные науки — các môn khoa học ứng dụng
    прикладное искусство — nghệ thuật thực dụng (thực hành), mỹ nghệ

Tham khảo

sửa