прикладной
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaприкладной
- Ứng dụng, thực dụng, thực hành.
- прикладные науки — các môn khoa học ứng dụng
- прикладное искусство — nghệ thuật thực dụng (thực hành), mỹ nghệ
Tham khảo
sửa- "прикладной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)