Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
преть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
преть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
упр
е
ть
)
сов.
—
сопр
е
ть
— (гнить) mục, thối; (о
навозе)
— hoai; (о
фруктах)
— rữa, ủng
сов.
—
упр
е
ть
—
разг.
— (вариться) đang chín;
сов.
— chín tới, chín
Tham khảo
sửa
"
преть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)