Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
потёмки
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
потёмки
số nhiều
(
(скл. как ж. 3*a )
)
Bóng tối
.
.
быть в
потёмкиах
— u u minh minh, ù ù cạc cạc
чуж
а
я душ
а
-~
—
посл.
— sông sâu còn có kẻ dò, lòng người nham hiểm ai đo cho cùng
Tham khảo
sửa
"
потёмки
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)