Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
полниться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
п
о
лниться
Thể chưa hoàn thành
:
сл
у
хом земл
я
п
о
лнитьсяится
— tiếng tăm vang lừng [khắp chốn], thiên hạ xôn xao bàn tán
Tham khảo
sửa
"
полниться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)