подолгу
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaподолгу
- Lâu, lâu dài, trong một thời gian lâu.
- подолгу гостить у кого-л. — đến ở chơi nhà ai trong một thời gian lâu, đến chơi lâu ở nhà ai
- подолгу отсуствовать — vắng mặt lâu dài, đi vắng trong một thời gian lâu
Tham khảo
sửa- "подолгу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)