перл
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaперл gđ
- уст. — ngọc trai, hạt trai, hạt châu, châu ngọc; мн. — перлы — перен. — (капли дождя, росы) — giọt châu, giọt, hạt; (капли слёз) — hạt châu, châu lệ, châu lụy, châu
- перен. — (образец чего-л.) — châu ngọc, mẫu mực; ирон. — [điều] châu ngọc
Tham khảo
sửa- "перл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)