Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пелёнка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пелёнка
gc
(
Cái
)
Tã
,
tã lót
.
с
пелёнкаок
— từ nhỏ, từ thời thơ ấu
в
ы
йти из
пелёнкаок
— lớn lên, trưởng thành, tư lập
Tham khảo
sửa
"
пелёнка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)