педагогический
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпедагогический
- (Thuộc về) Sư phạm, giáo dục.
- педагогический совет — hội đồng sư phạm
- педагогический талант — tài sư phạm
- педагогические способности — những khả năng sư phạm
- педагогический институт — trường đại học sư phạm
- с педагогическийой точки зрения — xét trên quan điểm sư phạm
Tham khảo
sửa- "педагогический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)