Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отступной
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
отступн
о
й
:
отступн
ы
е
д
е
ньги
—
уст.
— tiền bồi thường vi ước (lỗi hẹn), tiền nộp giải ước
в знач. сущ. с.:
—
отступн
о
е
—
уст.
— tiền bồi thường vi ước (lỗi hẹn), tiền nộp giải ước
Tham khảo
sửa
"
отступной
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)