отлечь
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaBản mẫu:rus-verb-8a отлечь Hoàn thành
- :
- у меня отлечьегло от сердца — tôi đã yên tâm (yên lòng)
Tham khảo
sửa- "отлечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-verb-8a отлечь Hoàn thành