Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

орангутанг (orangutang)

  1. đười ươi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

орангутанг

  1. (Con) Đười ươi (Simia statyrus).

Tham khảo

sửa