овеществляться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
овеществляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: овеществиться)
- (Được) Vật hóa, vật thể hóa.
Tham khảo sửa
- "овеществляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
овеществляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: овеществиться)