Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
обуза
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
об
у
за
gc
Gánh nặng
,
của nợ
.
быть
об
у
зой
для ког
о
-л.
— làm gánh nặng (của nợ) cho ai
Tham khảo
sửa
"
обуза
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)