Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
облегчённо
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
облегчённо
:
облегчённо
вздохн
у
ть
— thở dài nhẹ nhõm, thở phào một cái nhẹ người
Tham khảo
sửa
"
облегчённо
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)