ночь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaночь gc
- (Ban) Đêm.
- по ночьам — đêm đêm, hằng đêm, đêm nào cũng vậy
- до поздней ночьи — đến tận khuya
- .
- белые ночьи — [những] đêm trắng, đêm sáng trời ở phương Bắc
- Варфоломеевская ночь — [sự] khủng bố hàng loạt
- на ночь — trước khi đi ngủ
Tham khảo
sửa- "ночь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)