Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

ночь gc

  1. (Ban) Đêm.
    по ночьам — đêm đêm, hằng đêm, đêm nào cũng vậy
    до поздней ночьи — đến tận khuya
  2. .
    белые ночьи — [những] đêm trắng, đêm sáng trời ở phương Bắc
    Варфоломеевская ночь — [sự] khủng bố hàng loạt
    на ночь — trước khi đi ngủ

Tham khảo sửa