Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnistek tʰerek/
  • Tách âm: нис‧дэг ‧тэ‧рэг (4 âm tiết)

Danh từ

sửa

нисдэг тэрэг (nisdeg tereg)

  1. trực thăng.