Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
неотёсанный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
неотёсанный
Chưa được
đẽo gọt
, không
đẽo
nhắn
.
перен. (
thông tục
)
— thô kệch, thô lỗ, cục mịch, cục cằn
Tham khảo
sửa
"
неотёсанный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)