Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
невдомёк
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
невдомёк
в знач. сказ. (
thông tục
)
— :
мне и
невдомёк
— cái đó thật là tôi không ngờ đến ( không nghĩ ra)
мне
невдомёк,
что...
— tôi không ngờ là...
Tham khảo
sửa
"
невдомёк
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)