Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нашатырный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
нашат
ы
рный
:
нашатырный
спирт
— dung dịch amoniac, nước am-mô-ni-ác, nước đái quỷ
Tham khảo
sửa
"
нашатырный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)