Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
наутёк
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
наутёк
(
thông tục
)
:
пуст
и
ться
наутёк
— tháo chạy, bỏ chạy, chạy thục mạng, chạy ba chân bốn cẳng, chạy rống bái công
Tham khảo
sửa
"
наутёк
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)