над
Tiếng Nga
sửaGiới từ
sửaнад
- Trên, ở trên.
- лампа висит над столом — ngọn đèn treo ở trên bàn
- над городом пролетел самолёт — phi cơ bay qua [trên] thành phố
- возвышаться над чем-либо — nổi cao lên trên cái gì
- над уровнем моря — trên mực nước biển, so với mực nước biển
- (после слов со знач. "властвовать", "господствовать") đối với.
- иметь власть над кем-л. — có quyền lực đối với ai
- (после слов со знач. — "работать", "заниматься") về; часто на переводиться; — работать над какой-л. проблемой — nghiên cứu [về] vấn đền gì
- работать над проектом — làm (nghiên cứu, soạn, thảo) dự án
- заснуть над книгой — а) — ngủ thiếp trên sách; б) перен. — đọc một cuốn sách rất chán
- работать над диссертацией — viết luận án, làm luận văn
Tham khảo
sửa- "над", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)